Có 2 kết quả:

杂居 zá jū ㄗㄚˊ ㄐㄩ雜居 zá jū ㄗㄚˊ ㄐㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cohabitation (of different populations or races)
(2) to coexist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cohabitation (of different populations or races)
(2) to coexist

Bình luận 0